Có 1 kết quả:
冰糕 bīng gāo ㄅㄧㄥ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kem que, que kem
Từ điển Trung-Anh
(1) ice-cream
(2) popsicle
(3) ice-lolly
(4) sorbet
(2) popsicle
(3) ice-lolly
(4) sorbet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0